Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心术
Pinyin: xīn shù
Meanings: Tư tưởng, tâm địa, ý đồ trong lòng (thường dùng để chỉ đạo đức, nhân cách của một người)., Thoughts, intentions, or moral character of a person., ①心思。[例]那人心术不正。*②主意,计策。[例]颇有心术的指挥官。[例]为害大于心术。——清·刘开《问说》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 心, 丶, 木
Chinese meaning: ①心思。[例]那人心术不正。*②主意,计策。[例]颇有心术的指挥官。[例]为害大于心术。——清·刘开《问说》。
Grammar: Thường được sử dụng như một danh từ trong câu và thường kết hợp với các tính từ mô tả phẩm chất đạo đức.
Example: 他心术不正,总想着害人。
Example pinyin: tā xīn shù bú zhèng , zǒng xiǎng zhe hài rén 。
Tiếng Việt: Hắn ta có tâm địa không tốt, luôn nghĩ đến việc hại người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tư tưởng, tâm địa, ý đồ trong lòng (thường dùng để chỉ đạo đức, nhân cách của một người).
Nghĩa phụ
English
Thoughts, intentions, or moral character of a person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心思。那人心术不正
主意,计策。颇有心术的指挥官。为害大于心术。——清·刘开《问说》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!