Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心智

Pinyin: xīn zhì

Meanings: Ability to think, intelligence and cognition., Khả năng tư duy, trí tuệ và nhận thức., 心境开阔,精神愉快。同心旷神怡”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 心, 日, 知

Chinese meaning: 心境开阔,精神愉快。同心旷神怡”。

Grammar: Chủ yếu đi kèm với các từ bổ nghĩa như "mature", "develop", có thể đứng sau động từ hoặc tính từ.

Example: 孩子的心智还未成熟。

Example pinyin: hái zi de xīn zhì hái wèi chéng shú 。

Tiếng Việt: Trí tuệ của đứa trẻ vẫn chưa trưởng thành.

心智
xīn zhì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khả năng tư duy, trí tuệ và nhận thức.

Ability to think, intelligence and cognition.

心境开阔,精神愉快。同心旷神怡”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心智 (xīn zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung