Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心无旁骛

Pinyin: xīn wú páng wù

Meanings: Toàn tâm toàn ý tập trung vào một việc, không bị chi phối bởi những thứ khác., Completely absorbed in one thing without being distracted by others., 旁;另外的;骛追求。心思没有另外的追求,形容心思集中,专心致志。[出处]冰心《谈信纸信封》“有不少人像我一样,在写信的时候,喜欢在一张白纸,或者只带着道道的纸上,不受拘束地,心无旁骛地抒写下去的。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 心, 一, 尢, 丷, 亠, 冖, 方, 敄, 马

Chinese meaning: 旁;另外的;骛追求。心思没有另外的追求,形容心思集中,专心致志。[出处]冰心《谈信纸信封》“有不少人像我一样,在写信的时候,喜欢在一张白纸,或者只带着道道的纸上,不受拘束地,心无旁骛地抒写下去的。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả sự tập trung tuyệt đối vào công việc hoặc nhiệm vụ nào đó.

Example: 他专心致志地工作,真是心无旁骛。

Example pinyin: tā zhuān xīn zhì zhì dì gōng zuò , zhēn shì xīn wú páng wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc chuyên tâm, quả thật không bị phân tâm bởi điều gì khác.

心无旁骛
xīn wú páng wù
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Toàn tâm toàn ý tập trung vào một việc, không bị chi phối bởi những thứ khác.

Completely absorbed in one thing without being distracted by others.

旁;另外的;骛追求。心思没有另外的追求,形容心思集中,专心致志。[出处]冰心《谈信纸信封》“有不少人像我一样,在写信的时候,喜欢在一张白纸,或者只带着道道的纸上,不受拘束地,心无旁骛地抒写下去的。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心无旁骛 (xīn wú páng wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung