Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心无挂碍

Pinyin: xīn wú guà ài

Meanings: Trong lòng không vướng bận, không lo âu gì cả., Free from worries or burdens in the heart., 挂碍牵挂。原为佛教用语,指内心没有任何牵挂。[出处]唐·玄奘《般若波罗多心经》“心无挂碍无挂碍,故无有恐怖,这离颠倒梦想。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 心, 一, 尢, 圭, 扌, 㝵, 石

Chinese meaning: 挂碍牵挂。原为佛教用语,指内心没有任何牵挂。[出处]唐·玄奘《般若波罗多心经》“心无挂碍无挂碍,故无有恐怖,这离颠倒梦想。”

Grammar: Thường xuất hiện trong văn cảnh về tôn giáo hoặc triết lý sống, thể hiện trạng thái tinh thần thanh thản.

Example: 修行人要做到心无挂碍。

Example pinyin: xiū xíng rén yào zuò dào xīn wú guà ài 。

Tiếng Việt: Người tu hành cần đạt được trạng thái trong lòng không vướng bận.

心无挂碍
xīn wú guà ài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong lòng không vướng bận, không lo âu gì cả.

Free from worries or burdens in the heart.

挂碍牵挂。原为佛教用语,指内心没有任何牵挂。[出处]唐·玄奘《般若波罗多心经》“心无挂碍无挂碍,故无有恐怖,这离颠倒梦想。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心无挂碍 (xīn wú guà ài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung