Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心无二用
Pinyin: xīn wú èr yòng
Meanings: Tập trung cao độ vào một việc, không phân tâm., Completely focused on one task without distraction., 指做事要专心,注意力必须集中。[出处]汉·桓谭《新论·专学》“使左手画方,右手画圆,令一时俱成,虽执规矩之心,回剟劂之手,而不能成者,由心不两用,则手不并运也。”[例]自古道~。——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷五。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 15
Radicals: 心, 一, 尢, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: 指做事要专心,注意力必须集中。[出处]汉·桓谭《新论·专学》“使左手画方,右手画圆,令一时俱成,虽执规矩之心,回剟劂之手,而不能成者,由心不两用,则手不并运也。”[例]自古道~。——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷五。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh trạng thái tập trung cao độ, thường mang tính khuyên nhủ hoặc khen ngợi.
Example: 学习时要心无二用。
Example pinyin: xué xí shí yào xīn wú èr yòng 。
Tiếng Việt: Khi học tập cần phải tập trung hoàn toàn, không được chia trí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tập trung cao độ vào một việc, không phân tâm.
Nghĩa phụ
English
Completely focused on one task without distraction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指做事要专心,注意力必须集中。[出处]汉·桓谭《新论·专学》“使左手画方,右手画圆,令一时俱成,虽执规矩之心,回剟劂之手,而不能成者,由心不两用,则手不并运也。”[例]自古道~。——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷五。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế