Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心慌
Pinyin: xīn huāng
Meanings: Lo lắng, bồn chồn, mất bình tĩnh., To feel anxious, restless, or lose one’s composure., ①内心发慌。[方言]心悸。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 心, 忄, 荒
Chinese meaning: ①内心发慌。[方言]心悸。
Grammar: Được dùng để diễn tả cảm xúc căng thẳng hoặc bất an.
Example: 考试前他总感觉心慌。
Example pinyin: kǎo shì qián tā zǒng gǎn jué xīn huāng 。
Tiếng Việt: Trước kỳ thi, anh ấy luôn cảm thấy lo lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng, bồn chồn, mất bình tĩnh.
Nghĩa phụ
English
To feel anxious, restless, or lose one’s composure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
内心发慌。[方言]心悸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!