Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心愿
Pinyin: xīn yuàn
Meanings: Ước nguyện, mong muốn sâu thẳm trong lòng., A heartfelt wish or desire., ①心中的愿望。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 心, 原
Chinese meaning: ①心中的愿望。
Grammar: Thường xuất hiện trong câu có liên quan tới việc thực hiện hoặc nuôi dưỡng một ước mơ.
Example: 她终于实现了自己的心愿。
Example pinyin: tā zhōng yú shí xiàn le zì jǐ de xīn yuàn 。
Tiếng Việt: Cuối cùng cô ấy đã thực hiện được ước nguyện của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ước nguyện, mong muốn sâu thẳm trong lòng.
Nghĩa phụ
English
A heartfelt wish or desire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心中的愿望
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!