Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心想事成
Pinyin: xīn xiǎng shì chéng
Meanings: Ước gì được nấy, mong muốn trở thành hiện thực., Getting whatever you wish for; dreams coming true.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 31
Radicals: 心, 相, 事, 戊, 𠃌
Grammar: Thường dùng như một lời chúc tốt đẹp.
Example: 祝你心想事成!
Example pinyin: zhù nǐ xīn xiǎng shì chéng !
Tiếng Việt: Chúc bạn ước gì được nấy!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ước gì được nấy, mong muốn trở thành hiện thực.
Nghĩa phụ
English
Getting whatever you wish for; dreams coming true.
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế