Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心情

Pinyin: xīn qíng

Meanings: Tâm trạng, cảm xúc, Mood, feeling, ①心神,情绪;兴致,情趣。[例]那种心情又控制了他。*②精神状态。[例]一个梦幻者的心情同一个士兵的气质结合在一起。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 心, 忄, 青

Chinese meaning: ①心神,情绪;兴致,情趣。[例]那种心情又控制了他。*②精神状态。[例]一个梦幻者的心情同一个士兵的气质结合在一起。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường kết hợp với các tính từ mô tả trạng thái cảm xúc.

Example: 今天我的心情很好。

Example pinyin: jīn tiān wǒ de xīn qíng hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Hôm nay tâm trạng của tôi rất tốt.

心情
xīn qíng
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm trạng, cảm xúc

Mood, feeling

心神,情绪;兴致,情趣。那种心情又控制了他

精神状态。一个梦幻者的心情同一个士兵的气质结合在一起

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心情 (xīn qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung