Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心思
Pinyin: xīn si
Meanings: Thoughts, intentions, feelings in one's heart, Tâm tư, suy nghĩ, ý định trong lòng, ①主意。[例]他产生了一个好心思。*②智慧。[例]挖空心思地去想办法。*③愿望,想做某事的心境。[例]他没心思去看电影。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 心, 田
Chinese meaning: ①主意。[例]他产生了一个好心思。*②智慧。[例]挖空心思地去想办法。*③愿望,想做某事的心境。[例]他没心思去看电影。
Grammar: Là danh từ chỉ trạng thái nội tâm, có thể đi với các động từ như '猜' (đoán), '明白' (hiểu).
Example: 她的心思很难猜。
Example pinyin: tā de xīn sī hěn nán cāi 。
Tiếng Việt: Tâm tư của cô ấy khó đoán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm tư, suy nghĩ, ý định trong lòng
Nghĩa phụ
English
Thoughts, intentions, feelings in one's heart
Nghĩa tiếng trung
中文释义
主意。他产生了一个好心思
智慧。挖空心思地去想办法
愿望,想做某事的心境。他没心思去看电影
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!