Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心怀
Pinyin: xīn huái
Meanings: Feelings or thoughts harbored in one's heart., Lòng dạ, suy nghĩ trong tâm hồn., ①居心;心中存有。[例]心怀叵测。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 心, 不, 忄
Chinese meaning: ①居心;心中存有。[例]心怀叵测。
Grammar: Thường dùng để diễn tả những dự định, hy vọng hay cảm xúc sâu kín.
Example: 他心怀梦想。
Example pinyin: tā xīn huái mèng xiǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy ấp ủ giấc mơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lòng dạ, suy nghĩ trong tâm hồn.
Nghĩa phụ
English
Feelings or thoughts harbored in one's heart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
居心;心中存有。心怀叵测
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!