Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心宽

Pinyin: xīn kuān

Meanings: Broad-minded, tolerant, forgiving., Rộng lượng, bao dung, dễ tha thứ., ①性不急。[例]心宽体泰。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 心, 宀, 苋

Chinese meaning: ①性不急。[例]心宽体泰。

Grammar: Từ này thường dùng để miêu tả tính cách thiện lương, dễ dàng bỏ qua lỗi lầm hoặc vấn đề nhỏ nhặt của người khác.

Example: 他为人很心宽,从不计较小事。

Example pinyin: tā wèi rén hěn xīn kuān , cóng bú jì jiào xiǎo shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất rộng lượng, không bao giờ so đo chuyện nhỏ.

心宽
xīn kuān
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rộng lượng, bao dung, dễ tha thứ.

Broad-minded, tolerant, forgiving.

性不急。心宽体泰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心宽 (xīn kuān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung