Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心室

Pinyin: xīn shì

Meanings: Ventricle (lower chamber of the heart)., Tâm thất (buồng tim dưới)., ①心脏内部下面两个空腔、在左边的叫“左心室”,在右边的叫“右心室”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 心, 宀, 至

Chinese meaning: ①心脏内部下面两个空腔、在左边的叫“左心室”,在右边的叫“右心室”。

Grammar: Đây là thuật ngữ y học, thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học liên quan đến cấu trúc và chức năng của tim.

Example: 心脏有两个心室:左心室和右心室。

Example pinyin: xīn zāng yǒu liǎng gè xīn shì : zuǒ xīn shì hé yòu xīn shì 。

Tiếng Việt: Tim có hai tâm thất: tâm thất trái và tâm thất phải.

心室
xīn shì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm thất (buồng tim dưới).

Ventricle (lower chamber of the heart).

心脏内部下面两个空腔、在左边的叫“左心室”,在右边的叫“右心室”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...