Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心安
Pinyin: xīn ān
Meanings: Yên tâm, thanh thản trong lòng., To feel at peace, to have a tranquil heart., ①内心安适坦然。[例]心安意适。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 心, 女, 宀
Chinese meaning: ①内心安适坦然。[例]心安意适。
Grammar: Đây là một từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với trạng thái tâm lý tích cực sau khi giải quyết vấn đề.
Example: 事情解决了,我终于可以心安了。
Example pinyin: shì qíng jiě jué le , wǒ zhōng yú kě yǐ xīn ān le 。
Tiếng Việt: Việc đã được giải quyết, cuối cùng tôi có thể yên tâm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yên tâm, thanh thản trong lòng.
Nghĩa phụ
English
To feel at peace, to have a tranquil heart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
内心安适坦然。心安意适
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!