Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心孤意怯
Pinyin: xīn gū yì qiè
Meanings: Feeling lonely and lacking confidence, discouraged., Cảm thấy cô đơn và thiếu tự tin, chán nản., 指心虚而胆气不壮。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 心, 子, 瓜, 音, 去, 忄
Chinese meaning: 指心虚而胆气不壮。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả trạng thái tinh thần yếu đuối hoặc bất an trong những tình huống lạ lẫm hoặc đầy áp lực.
Example: 在新环境中,他感到心孤意怯。
Example pinyin: zài xīn huán jìng zhōng , tā gǎn dào xīn gū yì qiè 。
Tiếng Việt: Trong môi trường mới, anh ấy cảm thấy cô đơn và thiếu tự tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy cô đơn và thiếu tự tin, chán nản.
Nghĩa phụ
English
Feeling lonely and lacking confidence, discouraged.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指心虚而胆气不壮。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế