Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心存芥蒂
Pinyin: xīn cún jiè dì
Meanings: Lòng có sự nghi ngờ, ác cảm hoặc không thoải mái với ai đó., To harbor doubts, resentment, or discomfort towards someone., 芥蒂本指细小的梗塞物,后比喻心里的不满或不快。指心里对人对事有怨恨或不愉快的情绪。[出处]汉·司马相如《子虚赋》“吞若云梦者八九于其胸中,曾不芥蒂。”[例]若在平时,吴佩孚定要反对,此际却~,貌为客气。——蔡东藩、许厪父《民国通俗演义》第一百二十六回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 心, 子, 介, 艹, 帝
Chinese meaning: 芥蒂本指细小的梗塞物,后比喻心里的不满或不快。指心里对人对事有怨恨或不愉快的情绪。[出处]汉·司马相如《子虚赋》“吞若云梦者八九于其胸中,曾不芥蒂。”[例]若在平时,吴佩孚定要反对,此际却~,貌为客气。——蔡东藩、许厪父《民国通俗演义》第一百二十六回。
Grammar: Thành ngữ này thường miêu tả mối quan hệ không thực sự hòa hợp, vẫn tồn tại sự ngờ vực hoặc khó chịu ngầm.
Example: 两人虽然表面上和好,但心中还是心存芥蒂。
Example pinyin: liǎng rén suī rán biǎo miàn shàng hé hǎo , dàn xīn zhōng hái shì xīn cún jiè dì 。
Tiếng Việt: Hai người tuy bề ngoài hòa giải nhưng trong lòng vẫn còn ác cảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lòng có sự nghi ngờ, ác cảm hoặc không thoải mái với ai đó.
Nghĩa phụ
English
To harbor doubts, resentment, or discomfort towards someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
芥蒂本指细小的梗塞物,后比喻心里的不满或不快。指心里对人对事有怨恨或不愉快的情绪。[出处]汉·司马相如《子虚赋》“吞若云梦者八九于其胸中,曾不芥蒂。”[例]若在平时,吴佩孚定要反对,此际却~,貌为客气。——蔡东藩、许厪父《民国通俗演义》第一百二十六回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế