Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心存目想

Pinyin: xīn cún mù xiǎng

Meanings: To keep in mind and think about constantly, indicating remembrance and attentiveness to something., Ghi nhớ trong lòng và suy nghĩ trong đầu, chỉ việc luôn nhớ nhung, lưu tâm điều gì đó., 指凝目注视,用心思索。[出处]唐·白居易《白蘯洲五亭记》“杨君缄书赍图请予为记。予按图握笔,心存目想,觶缕梗概,十不得其二三。”[例]汝先当求一墙,张绢素讫,倚之败墙之上,朝夕观之。观之既久,隔素见败墙之上,高平曲折;皆成山水之象。~,高者为山,下者为水。——宋·沈括《梦溪笔谈·书画》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 心, 子, 目, 相

Chinese meaning: 指凝目注视,用心思索。[出处]唐·白居易《白蘯洲五亭记》“杨君缄书赍图请予为记。予按图握笔,心存目想,觶缕梗概,十不得其二三。”[例]汝先当求一墙,张绢素讫,倚之败墙之上,朝夕观之。观之既久,隔素见败墙之上,高平曲折;皆成山水之象。~,高者为山,下者为水。——宋·沈括《梦溪笔谈·书画》。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong ngữ cảnh hoài niệm hoặc gắn bó sâu sắc với một kỷ niệm, địa điểm hay người nào đó.

Example: 他一直心存目想家乡的美好风景。

Example pinyin: tā yì zhí xīn cún mù xiǎng jiā xiāng de měi hǎo fēng jǐng 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn nhớ về cảnh đẹp quê hương trong lòng và trong suy nghĩ.

心存目想
xīn cún mù xiǎng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghi nhớ trong lòng và suy nghĩ trong đầu, chỉ việc luôn nhớ nhung, lưu tâm điều gì đó.

To keep in mind and think about constantly, indicating remembrance and attentiveness to something.

指凝目注视,用心思索。[出处]唐·白居易《白蘯洲五亭记》“杨君缄书赍图请予为记。予按图握笔,心存目想,觶缕梗概,十不得其二三。”[例]汝先当求一墙,张绢素讫,倚之败墙之上,朝夕观之。观之既久,隔素见败墙之上,高平曲折;皆成山水之象。~,高者为山,下者为水。——宋·沈括《梦溪笔谈·书画》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心存目想 (xīn cún mù xiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung