Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心如铁石

Pinyin: xīn rú tiě shí

Meanings: A heart as hard as iron and stone, implying cold-heartedness and lack of compassion., Trái tim cứng rắn như sắt đá, chỉ sự lạnh lùng, không mủi lòng., 心象铁石一样坚硬。比喻心肠硬或意志十分坚决。[出处]汉·曹操《敕王必领长史令》“忠能勤事,心如铁石,国之良吏也。”[例]子龙从我于患难,~,非富贵所能动摇也。——明·罗贯中《三国演义》第四十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 心, 口, 女, 失, 钅, 丆

Chinese meaning: 心象铁石一样坚硬。比喻心肠硬或意志十分坚决。[出处]汉·曹操《敕王必领长史令》“忠能勤事,心如铁石,国之良吏也。”[例]子龙从我于患难,~,非富贵所能动摇也。——明·罗贯中《三国演义》第四十一回。

Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để phê phán thái độ cứng nhắc hoặc thiếu lòng trắc ẩn.

Example: 他对别人的请求总是心如铁石。

Example pinyin: tā duì bié rén de qǐng qiú zǒng shì xīn rú tiě shí 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn lạnh lùng như sắt đá trước những yêu cầu của người khác.

心如铁石
xīn rú tiě shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trái tim cứng rắn như sắt đá, chỉ sự lạnh lùng, không mủi lòng.

A heart as hard as iron and stone, implying cold-heartedness and lack of compassion.

心象铁石一样坚硬。比喻心肠硬或意志十分坚决。[出处]汉·曹操《敕王必领长史令》“忠能勤事,心如铁石,国之良吏也。”[例]子龙从我于患难,~,非富贵所能动摇也。——明·罗贯中《三国演义》第四十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心如铁石 (xīn rú tiě shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung