Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心如火焚

Pinyin: xīn rú huǒ fén

Meanings: Trái tim như bị lửa thiêu đốt, chỉ sự lo lắng, đau khổ đến tột độ., A heart burning like fire, indicating extreme worry or suffering., 心中好像火烧一样。形容焦急万分。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》“我托他打听几时有船,他查了一查,说道‘要等三四天呢。’我越发觉得心急如焚,然而也是没法的事,成日里犹如坐在针毡上一般。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 心, 口, 女, 人, 八, 林, 火

Chinese meaning: 心中好像火烧一样。形容焦急万分。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》“我托他打听几时有船,他查了一查,说道‘要等三四天呢。’我越发觉得心急如焚,然而也是没法的事,成日里犹如坐在针毡上一般。”

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh mức độ căng thẳng hoặc đau khổ cao của một người; có thể được dùng trong các tình huống khẩn cấp hoặc bi kịch cá nhân.

Example: 听到孩子出事的消息,她心如火焚。

Example pinyin: tīng dào hái zi chū shì de xiāo xī , tā xīn rú huǒ fén 。

Tiếng Việt: Nghe tin con gặp chuyện, cô ấy lo lắng như bị lửa thiêu đốt.

心如火焚
xīn rú huǒ fén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trái tim như bị lửa thiêu đốt, chỉ sự lo lắng, đau khổ đến tột độ.

A heart burning like fire, indicating extreme worry or suffering.

心中好像火烧一样。形容焦急万分。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》“我托他打听几时有船,他查了一查,说道‘要等三四天呢。’我越发觉得心急如焚,然而也是没法的事,成日里犹如坐在针毡上一般。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心如火焚 (xīn rú huǒ fén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung