Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心如死灰
Pinyin: xīn rú sǐ huī
Meanings: A heart like dead ashes, symbolizing despair and hopelessness., Trái tim như tro tàn, biểu thị sự tuyệt vọng và mất hết hy vọng., 死灰已冷却的灰烬。原指心境淡漠,毫无情感。现也形容意志消沉,态度冷漠到极点。[出处]《庄子·齐物论》“形固可使如槁木,而心固可使如死灰乎?”[例]我纵然~,也难把往事轻易忘记。——巴金《家》二十。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 心, 口, 女, 匕, 歹, 火, 𠂇
Chinese meaning: 死灰已冷却的灰烬。原指心境淡漠,毫无情感。现也形容意志消沉,态度冷漠到极点。[出处]《庄子·齐物论》“形固可使如槁木,而心固可使如死灰乎?”[例]我纵然~,也难把往事轻易忘记。——巴金《家》二十。
Grammar: Thành ngữ này dùng để diễn tả trạng thái tâm lý cực kỳ tiêu cực, thường xuất hiện sau một cú sốc lớn.
Example: 经历了那次失败后,他变得心如死灰。
Example pinyin: jīng lì le nà cì shī bài hòu , tā biàn de xīn rú sǐ huī 。
Tiếng Việt: Sau lần thất bại đó, anh ấy trở nên tuyệt vọng như tro tàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trái tim như tro tàn, biểu thị sự tuyệt vọng và mất hết hy vọng.
Nghĩa phụ
English
A heart like dead ashes, symbolizing despair and hopelessness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
死灰已冷却的灰烬。原指心境淡漠,毫无情感。现也形容意志消沉,态度冷漠到极点。[出处]《庄子·齐物论》“形固可使如槁木,而心固可使如死灰乎?”[例]我纵然~,也难把往事轻易忘记。——巴金《家》二十。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế