Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心如槁木

Pinyin: xīn rú gǎo mù

Meanings: Heart like withered wood, indicating an emotionless state, devoid of feelings., Trái tim như gỗ mục, chỉ tâm trạng vô cảm, không còn cảm xúc., 犹心若死灰。形容不为外物所动的一种精神状态。现多用以形容灰心失意。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 心, 口, 女, 木, 高

Chinese meaning: 犹心若死灰。形容不为外物所动的一种精神状态。现多用以形容灰心失意。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả trạng thái cảm xúc của một người trong những tình huống bi thương hoặc mất mát lớn.

Example: 自从失去亲人后,他变得心如槁木。

Example pinyin: zì cóng shī qù qīn rén hòu , tā biàn de xīn rú gǎo mù 。

Tiếng Việt: Kể từ khi mất người thân, anh ấy trở nên vô cảm như gỗ mục.

心如槁木
xīn rú gǎo mù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trái tim như gỗ mục, chỉ tâm trạng vô cảm, không còn cảm xúc.

Heart like withered wood, indicating an emotionless state, devoid of feelings.

犹心若死灰。形容不为外物所动的一种精神状态。现多用以形容灰心失意。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心如槁木 (xīn rú gǎo mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung