Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心如寒灰
Pinyin: xīn rú hán huī
Meanings: Trái tim lạnh lẽo như tro tàn, diễn tả sự tuyệt vọng và mất hy vọng., Heart as cold as ashes, describing despair and loss of hope., 形容不为外物所动的一种精神状态。现多用以形容灰心失意。同心若死灰”。[出处]唐·刘禹锡《上杜司徒启》“失意多病,衰不待年,心如寒灰,头有白发。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 心, 口, 女, ⺀, 火, 𠂇
Chinese meaning: 形容不为外物所动的一种精神状态。现多用以形容灰心失意。同心若死灰”。[出处]唐·刘禹锡《上杜司徒启》“失意多病,衰不待年,心如寒灰,头有白发。”
Grammar: Thành ngữ này được sử dụng để mô tả trạng thái tuyệt vọng hoàn toàn, không còn chút nhiệt huyết nào.
Example: 经历重大挫折后,他心如寒灰。
Example pinyin: jīng lì zhòng dà cuò zhé hòu , tā xīn rú hán huī 。
Tiếng Việt: Sau khi trải qua những thất bại lớn, trái tim anh ấy trở nên lạnh lẽo như tro tàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trái tim lạnh lẽo như tro tàn, diễn tả sự tuyệt vọng và mất hy vọng.
Nghĩa phụ
English
Heart as cold as ashes, describing despair and loss of hope.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容不为外物所动的一种精神状态。现多用以形容灰心失意。同心若死灰”。[出处]唐·刘禹锡《上杜司徒启》“失意多病,衰不待年,心如寒灰,头有白发。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế