Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心如刀锉

Pinyin: xīn rú dāo cuò

Meanings: Heart feels as if scraped by a knife, describing intense suffering., Trái tim như bị dao cạo, diễn tả nỗi đau đớn tột cùng., 犹心如刀割。内心痛苦得象刀割一样。[出处]元·周文质《蝶恋花·悟迷》“曲病魔,心如刀锉,对青铜知鬓皤。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 心, 口, 女, 丿, 𠃌, 坐, 钅

Chinese meaning: 犹心如刀割。内心痛苦得象刀割一样。[出处]元·周文质《蝶恋花·悟迷》“曲病魔,心如刀锉,对青铜知鬓皤。”

Grammar: Thành ngữ này tương tự như các thành ngữ khác sử dụng hình ảnh dao để diễn tả nỗi đau đớn tột cùng.

Example: 面对失败,他心如刀锉。

Example pinyin: miàn duì shī bài , tā xīn rú dāo cuò 。

Tiếng Việt: Đối mặt với thất bại, anh ấy cảm thấy như bị dao cạo vào tim.

心如刀锉
xīn rú dāo cuò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trái tim như bị dao cạo, diễn tả nỗi đau đớn tột cùng.

Heart feels as if scraped by a knife, describing intense suffering.

犹心如刀割。内心痛苦得象刀割一样。[出处]元·周文质《蝶恋花·悟迷》“曲病魔,心如刀锉,对青铜知鬓皤。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心如刀锉 (xīn rú dāo cuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung