Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心如刀绞
Pinyin: xīn rú dāo jiǎo
Meanings: Feeling as though the heart is being twisted by a knife, describing extreme pain., Cảm giác như tim bị dao xoắn chặt, diễn tả sự đau đớn tột cùng., 内心痛苦得象刀割一样。[出处]元·秦简夫《赵礼让肥》第一折“待着些粗粝,眼睁睁俺子母各天涯,想起来我心如刀割。”[例]殷郊又见殷洪,~,意似油煎。——明·许仲琳《封神演义》第九回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 心, 口, 女, 丿, 𠃌, 交, 纟
Chinese meaning: 内心痛苦得象刀割一样。[出处]元·秦简夫《赵礼让肥》第一折“待着些粗粝,眼睁睁俺子母各天涯,想起来我心如刀割。”[例]殷郊又见殷洪,~,意似油煎。——明·许仲琳《封神演义》第九回。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong bối cảnh cực kỳ đau khổ, thường do sự phản bội hay thất vọng lớn.
Example: 得知真相后,他感到心如刀绞。
Example pinyin: dé zhī zhēn xiàng hòu , tā gǎn dào xīn rú dāo jiǎo 。
Tiếng Việt: Sau khi biết được sự thật, anh ấy cảm thấy như tim bị dao xoắn chặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác như tim bị dao xoắn chặt, diễn tả sự đau đớn tột cùng.
Nghĩa phụ
English
Feeling as though the heart is being twisted by a knife, describing extreme pain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
内心痛苦得象刀割一样。[出处]元·秦简夫《赵礼让肥》第一折“待着些粗粝,眼睁睁俺子母各天涯,想起来我心如刀割。”[例]殷郊又见殷洪,~,意似油煎。——明·许仲琳《封神演义》第九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế