Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心如刀剉
Pinyin: xīn rú dāo cuò
Meanings: Trái tim đau như bị dao cắt, diễn tả nỗi đau khổ tột cùng., Heart feels as if cut by a knife, describing extreme anguish., 犹心如刀割。内心痛苦得象刀割一样。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 12
Radicals: 心, 口, 女, 丿, 𠃌
Chinese meaning: 犹心如刀割。内心痛苦得象刀割一样。
Grammar: Thành ngữ này được dùng để miêu tả nỗi đau buồn, đặc biệt trong các tình huống mất mát lớn hoặc tổn thương sâu sắc.
Example: 听到噩耗,她感觉心如刀剉。
Example pinyin: tīng dào è hào , tā gǎn jué xīn rú dāo cuò 。
Tiếng Việt: Nghe tin dữ, cô ấy cảm thấy đau đớn như bị dao cắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trái tim đau như bị dao cắt, diễn tả nỗi đau khổ tột cùng.
Nghĩa phụ
English
Heart feels as if cut by a knife, describing extreme anguish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹心如刀割。内心痛苦得象刀割一样。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế