Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心声
Pinyin: xīn shēng
Meanings: Tiếng lòng, suy nghĩ chân thật từ trái tim., Inner voice, true feelings from the heart., ①心里的话,真诚的意愿。*②指思想感情与文采。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 心, 士
Chinese meaning: ①心里的话,真诚的意愿。*②指思想感情与文采。
Grammar: Dùng để chỉ những cảm xúc sâu sắc và chân thành nhất của một người, thường được sử dụng trong văn học hoặc âm nhạc.
Example: 这首歌表达了我们的心声。
Example pinyin: zhè shǒu gē biǎo dá le wǒ men de xīn shēng 。
Tiếng Việt: Bài hát này diễn tả tiếng lòng của chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng lòng, suy nghĩ chân thật từ trái tim.
Nghĩa phụ
English
Inner voice, true feelings from the heart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心里的话,真诚的意愿
指思想感情与文采
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!