Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心坚石穿
Pinyin: xīn jiān shí chuān
Meanings: A determined will can overcome all obstacles (as if even hard rock can be penetrated)., Ý chí kiên định có thể vượt qua mọi khó khăn (giống như đá cứng cũng có thể xuyên qua)., 意志坚决,能将石头穿透。比喻只要意志坚定,事情就能成功。[出处]宋·江邻几《杂志》“引封特卿《离别难》诗佛许众生愿,心坚石也穿。”宋·王懋《野客丛书》卷二十八世言‘心坚石也穿’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 心, 〢, 又, 土, 丆, 口, 牙, 穴
Chinese meaning: 意志坚决,能将石头穿透。比喻只要意志坚定,事情就能成功。[出处]宋·江邻几《杂志》“引封特卿《离别难》诗佛许众生愿,心坚石也穿。”宋·王懋《野客丛书》卷二十八世言‘心坚石也穿’”。
Grammar: Thành ngữ này mang tính biểu tượng, thường được dùng để khuyến khích tinh thần bền bỉ, kiên trì.
Example: 只要心坚石穿,就没有克服不了的困难。
Example pinyin: zhǐ yào xīn jiān shí chuān , jiù méi yǒu kè fú bù liǎo de kùn nán 。
Tiếng Việt: Chỉ cần có ý chí kiên định thì không có khó khăn nào không thể vượt qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý chí kiên định có thể vượt qua mọi khó khăn (giống như đá cứng cũng có thể xuyên qua).
Nghĩa phụ
English
A determined will can overcome all obstacles (as if even hard rock can be penetrated).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
意志坚决,能将石头穿透。比喻只要意志坚定,事情就能成功。[出处]宋·江邻几《杂志》“引封特卿《离别难》诗佛许众生愿,心坚石也穿。”宋·王懋《野客丛书》卷二十八世言‘心坚石也穿’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế