Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心坎

Pinyin: xīn kǎn

Meanings: Trái tim (theo nghĩa bóng), nơi sâu thẳm trong tâm hồn., The innermost part of one's heart or soul., ①内心深处。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 心, 土, 欠

Chinese meaning: ①内心深处。

Grammar: Danh từ chỉ phần sâu kín nhất trong cảm xúc của một người, thường đi kèm với các động từ liên quan đến tình cảm như 'đánh động' hoặc 'chạm tới'.

Example: 这句话深深打动了我的心坎。

Example pinyin: zhè jù huà shēn shēn dǎ dòng le wǒ de xīn kǎn 。

Tiếng Việt: Câu nói đó đã chạm đến trái tim tôi.

心坎
xīn kǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trái tim (theo nghĩa bóng), nơi sâu thẳm trong tâm hồn.

The innermost part of one's heart or soul.

内心深处

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心坎 (xīn kǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung