Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心向往之
Pinyin: xīn xiàng wǎng zhī
Meanings: Trong lòng khao khát, hướng tới, Yearning for something deep in one's heart., 对某个人或事物心里很向往。[出处]《史记·孔子世家》“虽不能至,然心向往之。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 心, 丿, 冂, 口, 主, 彳, 丶
Chinese meaning: 对某个人或事物心里很向往。[出处]《史记·孔子世家》“虽不能至,然心向往之。”
Grammar: Thành ngữ diễn tả sự ngưỡng mộ hoặc khát khao mãnh liệt.
Example: 他对那个地方心向往之。
Example pinyin: tā duì nà ge dì fāng xīn xiàng wǎng zhī 。
Tiếng Việt: Anh ấy khao khát được đến nơi đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong lòng khao khát, hướng tới
Nghĩa phụ
English
Yearning for something deep in one's heart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对某个人或事物心里很向往。[出处]《史记·孔子世家》“虽不能至,然心向往之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế