Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心口

Pinyin: xīn kǒu

Meanings: Phần giữa ngực, nơi gần tim, The area near the heart, middle of the chest., ①心与口。心头,心。*②胸口。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 心, 口

Chinese meaning: ①心与口。心头,心。*②胸口。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ vị trí trên cơ thể liên quan đến ngực và cảm xúc.

Example: 他用手捂住心口,显得很痛苦。

Example pinyin: tā yòng shǒu wǔ zhù xīn kǒu , xiǎn de hěn tòng kǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng tay che ngực, trông rất đau đớn.

心口
xīn kǒu
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần giữa ngực, nơi gần tim

The area near the heart, middle of the chest.

心与口。心头,心

胸口

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...