Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心包积气
Pinyin: xīn bāo jī qì
Meanings: Accumulation of air in the pericardium., Hiện tượng tích tụ khí trong tâm bào, ①心包囊内积有空气或其他气体。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 心, 勹, 巳, 只, 禾, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①心包囊内积有空气或其他气体。
Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, dùng để mô tả tình trạng cụ thể ở tim.
Example: 医生诊断他患有心包积气。
Example pinyin: yī shēng zhěn duàn tā huàn yǒu xīn bāo jī qì 。
Tiếng Việt: Bác sĩ chẩn đoán anh ta bị tích tụ khí trong tâm bào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện tượng tích tụ khí trong tâm bào
Nghĩa phụ
English
Accumulation of air in the pericardium.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心包囊内积有空气或其他气体
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế