Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心劳计绌

Pinyin: xīn láo jì chù

Meanings: Lo lắng và nỗ lực nhưng kế hoạch vẫn thất bại, Worried and making efforts but still failing in plans., ①绞尽脑汁,都想不出好的办法。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 心, 力, 十, 讠, 出, 纟

Chinese meaning: ①绞尽脑汁,都想不出好的办法。

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự nỗ lực không mang lại kết quả mong muốn.

Example: 这次项目失败让他感到心劳计绌。

Example pinyin: zhè cì xiàng mù shī bài ràng tā gǎn dào xīn láo jì chù 。

Tiếng Việt: Sự thất bại của dự án lần này khiến anh ấy cảm thấy nỗ lực mà vẫn vô ích.

心劳计绌
xīn láo jì chù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng và nỗ lực nhưng kế hoạch vẫn thất bại

Worried and making efforts but still failing in plans.

绞尽脑汁,都想不出好的办法

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心劳计绌 (xīn láo jì chù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung