Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心动
Pinyin: xīn dòng
Meanings: To be emotionally moved or stirred., Cảm thấy rung động, cảm xúc bị lay động, ①心脏的跳动。[例]心动加剧。*②内心有所触动。*③内心惊动,吃惊害怕。[例]余方心动欲还。——宋·苏轼《石钟山记》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 心, 云, 力
Chinese meaning: ①心脏的跳动。[例]心动加剧。*②内心有所触动。*③内心惊动,吃惊害怕。[例]余方心动欲还。——宋·苏轼《石钟山记》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả trạng thái tâm lý của con người khi gặp điều gì đó gây xúc động.
Example: 看到那幅画,我心动了。
Example pinyin: kàn dào nà fú huà , wǒ xīn dòng le 。
Tiếng Việt: Nhìn thấy bức tranh đó, tôi đã cảm thấy rung động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy rung động, cảm xúc bị lay động
Nghĩa phụ
English
To be emotionally moved or stirred.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心脏的跳动。心动加剧
内心有所触动
内心惊动,吃惊害怕。余方心动欲还。——宋·苏轼《石钟山记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!