Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心事

Pinyin: xīn shì

Meanings: Tâm sự, chuyện lo lắng trong lòng., Worries or secrets in one’s heart., ①心里盘算、思虑的事(多指感到为难的)。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 心, 事

Chinese meaning: ①心里盘算、思虑的事(多指感到为难的)。

Grammar: Thường kết hợp với các động từ như ‘có’, ‘nói’, ‘chia sẻ’.

Example: 她最近有很多心事。

Example pinyin: tā zuì jìn yǒu hěn duō xīn shì 。

Tiếng Việt: Gần đây cô ấy có rất nhiều tâm sự.

心事
xīn shì
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm sự, chuyện lo lắng trong lòng.

Worries or secrets in one’s heart.

心里盘算、思虑的事(多指感到为难的)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心事 (xīn shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung