Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心中

Pinyin: xīn zhōng

Meanings: In one’s heart or mind., Trong lòng, trong tâm trí., ①心里。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 心, 丨, 口

Chinese meaning: ①心里。

Grammar: Thường đứng trước danh từ hoặc động từ để chỉ trạng thái tinh thần.

Example: 他的话一直留在我心中。

Example pinyin: tā de huà yì zhí liú zài wǒ xīn zhōng 。

Tiếng Việt: Lời anh ấy luôn ở trong lòng tôi.

心中
xīn zhōng
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong lòng, trong tâm trí.

In one’s heart or mind.

心里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...