Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心不应口
Pinyin: xīn bù yìng kǒu
Meanings: Saying something but thinking another; refers to inconsistency between words and thoughts., Miệng nói một đằng nhưng lòng nghĩ một nẻo; ý chỉ sự không nhất quán giữa lời nói và suy nghĩ., 心里想的和嘴里说的不一致。指为人虚伪。[出处]明·杨德芳《步步娇·闺怨》“曲恨他心不应口,把欢娱翻成僝僽。情儿泛泛,浑如江水流。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 心, 一, 广, 𭕄, 口
Chinese meaning: 心里想的和嘴里说的不一致。指为人虚伪。[出处]明·杨德芳《步步娇·闺怨》“曲恨他心不应口,把欢娱翻成僝僽。情儿泛泛,浑如江水流。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để mô tả sự thiếu chân thành hoặc mâu thuẫn nội tâm. Không thay đổi cấu trúc từ.
Example: 他嘴上答应了,其实是心不应口。
Example pinyin: tā zuǐ shàng dā ying le , qí shí shì xīn bú yìng kǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy miệng thì đồng ý nhưng trong lòng lại không nghĩ vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệng nói một đằng nhưng lòng nghĩ một nẻo; ý chỉ sự không nhất quán giữa lời nói và suy nghĩ.
Nghĩa phụ
English
Saying something but thinking another; refers to inconsistency between words and thoughts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心里想的和嘴里说的不一致。指为人虚伪。[出处]明·杨德芳《步步娇·闺怨》“曲恨他心不应口,把欢娱翻成僝僽。情儿泛泛,浑如江水流。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế