Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心下

Pinyin: xīn xià

Meanings: Trong lòng, trong tim, trạng thái tâm lý bên trong., In one's heart; inner feelings or state of mind., ①心中;心里。[例]他表面虽不说话,心下意见可大了。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 心, 一, 卜

Chinese meaning: ①心中;心里。[例]他表面虽不说话,心下意见可大了。

Grammar: Thường được dùng để diễn tả cảm xúc hoặc suy nghĩ sâu thẳm bên trong con người. Có thể đứng trước động từ để chỉ cảm giác nội tâm.

Example: 他心下有些不安。

Example pinyin: tā xīn xià yǒu xiē bù ān 。

Tiếng Việt: Trong lòng anh ấy cảm thấy hơi bất an.

心下
xīn xià
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong lòng, trong tim, trạng thái tâm lý bên trong.

In one's heart; inner feelings or state of mind.

心中;心里。他表面虽不说话,心下意见可大了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心下 (xīn xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung