Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心上心下
Pinyin: xīn shàng xīn xià
Meanings: Lo lắng bất an, tâm trạng bất ổn., Feeling anxious and unstable emotionally., ①标志;旗帜。[例]徽帜以变,器械以革。——《文选·左思·魏都赋》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 14
Radicals: 心, ⺊, 一, 卜
Chinese meaning: ①标志;旗帜。[例]徽帜以变,器械以革。——《文选·左思·魏都赋》。
Grammar: Thành ngữ này mô tả trạng thái tâm lý của con người, thường xuất hiện sau các từ biểu thị cảm xúc.
Example: 最近他总是心上心下。
Example pinyin: zuì jìn tā zǒng shì xīn shàng xīn xià 。
Tiếng Việt: Gần đây anh ấy luôn lo lắng bất an.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng bất an, tâm trạng bất ổn.
Nghĩa phụ
English
Feeling anxious and unstable emotionally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
标志;旗帜。徽帜以变,器械以革。——《文选·左思·魏都赋》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế