Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huī

Meanings: Huy hiệu, biểu tượng; có thể chỉ vùng đất An Huy, Badge, emblem; can refer to Anhui province., ①美好;善良。[据]徽,善也。——《尔雅·释诂》。[合]徽睇(美丽的眼睛);徽绩(美好的功绩);徽徽(美好的样子);徽显(善美显著)。*②宏伟。[合]徽业(宏业,伟业);徽庸(丰功,伟绩);徽绩(伟绩)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals:

Chinese meaning: ①美好;善良。[据]徽,善也。——《尔雅·释诂》。[合]徽睇(美丽的眼睛);徽绩(美好的功绩);徽徽(美好的样子);徽显(善美显著)。*②宏伟。[合]徽业(宏业,伟业);徽庸(丰功,伟绩);徽绩(伟绩)。

Hán Việt reading: huy

Grammar: Thường dùng trong các từ ghép như 校徽 (huy hiệu trường học), 国徽 (quốc huy).

Example: 校徽。

Example pinyin: xiào huī 。

Tiếng Việt: Huy hiệu trường học.

huī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Huy hiệu, biểu tượng; có thể chỉ vùng đất An Huy

huy

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Badge, emblem; can refer to Anhui province.

美好;善良。徽,善也。——《尔雅·释诂》。徽睇(美丽的眼睛);徽绩(美好的功绩);徽徽(美好的样子);徽显(善美显著)

宏伟。徽业(宏业,伟业);徽庸(丰功,伟绩);徽绩(伟绩)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

徽 (huī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung