Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 徽记
Pinyin: huī jì
Meanings: Symbol, emblem; a special sign representing an organization, individual, or event., Biểu trưng, dấu hiệu đặc biệt đại diện cho một tổ chức, cá nhân hoặc sự kiện., ①正式地用作(如一个家族,部落或国家的)象征的徽章、像章、图案或其它物件。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 彳, 己, 讠
Chinese meaning: ①正式地用作(如一个家族,部落或国家的)象征的徽章、像章、图案或其它物件。
Grammar: Danh từ, thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Có thể kết hợp với các từ chỉ thuộc tính như 我们的 (của chúng tôi).
Example: 这个徽记代表我们的团队精神。
Example pinyin: zhè ge huī jì dài biǎo wǒ men de tuán duì jīng shén 。
Tiếng Việt: Biểu trưng này đại diện cho tinh thần đồng đội của chúng tôi.

📷 Khiên Tím
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biểu trưng, dấu hiệu đặc biệt đại diện cho một tổ chức, cá nhân hoặc sự kiện.
Nghĩa phụ
English
Symbol, emblem; a special sign representing an organization, individual, or event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正式地用作(如一个家族,部落或国家的)象征的徽章、像章、图案或其它物件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
