Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 徽号

Pinyin: huī hào

Meanings: A symbolic or honorary title., Tên hiệu, biệt hiệu mang ý nghĩa biểu tượng hoặc danh dự., ①美称。[例]这等一位活菩萨,岂可没个徽号?——明·罗懋登《三宝太监西洋记通俗演义》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 彳, 丂, 口

Chinese meaning: ①美称。[例]这等一位活菩萨,岂可没个徽号?——明·罗懋登《三宝太监西洋记通俗演义》。

Grammar: Danh từ chỉ tên gọi mang tính biểu tượng, thường dùng trong văn cảnh lịch sử.

Example: 古代文人常有徽号。

Example pinyin: gǔ dài wén rén cháng yǒu huī hào 。

Tiếng Việt: Những nhà nho thời xưa thường có tên hiệu.

徽号
huī hào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên hiệu, biệt hiệu mang ý nghĩa biểu tượng hoặc danh dự.

A symbolic or honorary title.

美称。这等一位活菩萨,岂可没个徽号?——明·罗懋登《三宝太监西洋记通俗演义》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

徽号 (huī hào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung