Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 徽剧

Pinyin: huī jù

Meanings: Traditional opera from Anhui Province, China., Kịch nghệ truyền thống của tỉnh An Huy, Trung Quốc., ①安徽地方戏曲剧种之一,流行于该省和江苏、浙江、江西等地区。旧称“徽调”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 彳, 刂, 居

Chinese meaning: ①安徽地方戏曲剧种之一,流行于该省和江苏、浙江、江西等地区。旧称“徽调”。

Grammar: Danh từ riêng, chỉ một loại hình nghệ thuật biểu diễn.

Example: 徽剧是中国传统戏曲之一。

Example pinyin: huī jù shì zhōng guó chuán tǒng xì qǔ zhī yī 。

Tiếng Việt: Kịch徽 là một trong những loại hình kịch nghệ truyền thống của Trung Quốc.

徽剧
huī jù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kịch nghệ truyền thống của tỉnh An Huy, Trung Quốc.

Traditional opera from Anhui Province, China.

安徽地方戏曲剧种之一,流行于该省和江苏、浙江、江西等地区。旧称“徽调”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

徽剧 (huī jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung