Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiào

Meanings: To request, to desire., Yêu cầu, mong muốn, ①通“邀”。*②招致。[例]弗使血食,吾欲与之徼天之衷。——《国语》。[合]徼怨(招怨);徼祸(招致祸害);徼乱(谓招致祸乱)。*③求取。[例]乃义士且以徼其名,贪夫且以求其赏尔。——汉·王符《潜夫论》。[合]徼天(求天赐福。犹言天佑);徼名(谋求名声);徼功(犹求功);徼求;徼利(谋利,求利)。*④遮拦,截击。[合]徼劫(拦截);徼极(谓伺其疲困而拦截)。*⑤另见jiāo;jiǎo;jiào。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 彳, 敫

Chinese meaning: ①通“邀”。*②招致。[例]弗使血食,吾欲与之徼天之衷。——《国语》。[合]徼怨(招怨);徼祸(招致祸害);徼乱(谓招致祸乱)。*③求取。[例]乃义士且以徼其名,贪夫且以求其赏尔。——汉·王符《潜夫论》。[合]徼天(求天赐福。犹言天佑);徼名(谋求名声);徼功(犹求功);徼求;徼利(谋利,求利)。*④遮拦,截击。[合]徼劫(拦截);徼极(谓伺其疲困而拦截)。*⑤另见jiāo;jiǎo;jiào。

Hán Việt reading: kiêu

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn ngôn văn, hiếm khi gặp trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 不敢有所徼。

Example pinyin: bù gǎn yǒu suǒ jiǎo 。

Tiếng Việt: Không dám có mong muốn gì.

jiào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yêu cầu, mong muốn

kiêu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To request, to desire.

通“邀”

招致。弗使血食,吾欲与之徼天之衷。——《国语》。徼怨(招怨);徼祸(招致祸害);徼乱(谓招致祸乱)

求取。乃义士且以徼其名,贪夫且以求其赏尔。——汉·王符《潜夫论》。徼天(求天赐福。犹言天佑);徼名(谋求名声);徼功(犹求功);徼求;徼利(谋利,求利)

遮拦,截击。徼劫(拦截);徼极(谓伺其疲困而拦截)

另见jiāo;jiǎo;jiào

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

徼 (jiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung