Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 徼巡
Pinyin: jiào xún
Meanings: Patrolling and controlling borders or areas., Tuần tra, kiểm soát biên giới hoặc khu vực., ①巡察。[例]歇依都司掌徼巡。——清·邵长蘅《青门剩稿》。[例]仍徼巡四门。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 彳, 敫, 巛, 辶
Chinese meaning: ①巡察。[例]歇依都司掌徼巡。——清·邵长蘅《青门剩稿》。[例]仍徼巡四门。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến hoạt động quân sự hoặc an ninh.
Example: 士兵正在徼巡边境。
Example pinyin: shì bīng zhèng zài jiǎo xún biān jìng 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ đang tuần tra biên giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuần tra, kiểm soát biên giới hoặc khu vực.
Nghĩa phụ
English
Patrolling and controlling borders or areas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
巡察。歇依都司掌徼巡。——清·邵长蘅《青门剩稿》。仍徼巡四门
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!