Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 徻
Pinyin: zhé
Meanings: An ancient type of paper in China., Một loại giấy cổ xưa ở Trung Quốc., ①(徻徻)屋宇高敞明亮的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①(徻徻)屋宇高敞明亮的样子。
Hán Việt reading: hối
Grammar: Hiếm khi dùng trong tiếng hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc chuyên ngành.
Example: 古时使用徻记录文字。
Example pinyin: gǔ shí shǐ yòng huì jì lù wén zì 。
Tiếng Việt: Thời xưa, người ta dùng giấy 徻 để ghi chép chữ viết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại giấy cổ xưa ở Trung Quốc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hối
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
An ancient type of paper in China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(徻徻)屋宇高敞明亮的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!