Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chè

Meanings: To penetrate thoroughly or completely., Xuyên suốt, thấu đáo, hoàn toàn., ①见“彻”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 彳, 攵, 育

Chinese meaning: ①见“彻”。

Grammar: Dùng trong các cụm từ ghép như 徹夜 (suốt đêm), 徹底 (triệt để). Là động từ hoặc trạng từ bổ nghĩa cho hành động.

Example: 徹夜未眠。

Example pinyin: chè yè wèi mián 。

Tiếng Việt: Thức suốt đêm không ngủ.

chè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xuyên suốt, thấu đáo, hoàn toàn.

To penetrate thoroughly or completely.

见“彻”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

徹 (chè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung