Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 德馨

Pinyin: dé xīn

Meanings: Đức hạnh cao quý, được mọi người kính trọng., Virtue of high moral character that is respected by all., ①馨:散布很远的香气。品德高尚。[例]斯是陋室,惟吾德馨。——唐·刘禹锡《陋室铭》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 35

Radicals: 彳, 𢛳, 殸, 香

Chinese meaning: ①馨:散布很远的香气。品德高尚。[例]斯是陋室,惟吾德馨。——唐·刘禹锡《陋室铭》。

Grammar: Là tính từ chỉ phẩm chất đạo đức của một người. Thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa.

Example: 他是德馨之人。

Example pinyin: tā shì dé xīn zhī rén 。

Tiếng Việt: Ông ấy là người có đức hạnh cao quý.

德馨
dé xīn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đức hạnh cao quý, được mọi người kính trọng.

Virtue of high moral character that is respected by all.

散布很远的香气。品德高尚。斯是陋室,惟吾德馨。——唐·刘禹锡《陋室铭》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

德馨 (dé xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung