Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 徵
Pinyin: zhǐ
Meanings: Sign, indication., Dấu hiệu, biểu hiện, ①远行:长征。征途。征夫。征人。征衣。征帆(远行的船)。*②用武力制裁,讨伐:征服(用力制服)。征讨。征伐。征战(出征作战)。南征北战。*③召集:征兵。征募(招募兵士)。征集兵马。*④收集:征税。征粮。*⑤招请,寻求:征求。征稿。征婚。征聘(招聘)。征询(征求意见)。*⑥证明,证验:征引(引用,引证)。信而有征。*⑦表露出来的迹象:特征。征候。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 彳
Chinese meaning: ①远行:长征。征途。征夫。征人。征衣。征帆(远行的船)。*②用武力制裁,讨伐:征服(用力制服)。征讨。征伐。征战(出征作战)。南征北战。*③召集:征兵。征募(招募兵士)。征集兵马。*④收集:征税。征粮。*⑤招请,寻求:征求。征稿。征婚。征聘(招聘)。征询(征求意见)。*⑥证明,证验:征引(引用,引证)。信而有征。*⑦表露出来的迹象:特征。征候。
Grammar: Ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, thường thấy trong văn học cổ điển.
Example: 有成功的徵兆。
Example pinyin: yǒu chéng gōng de zhǐ zhào 。
Tiếng Việt: Có dấu hiệu thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dấu hiệu, biểu hiện
Nghĩa phụ
English
Sign, indication.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长征。征途。征夫。征人。征衣。征帆(远行的船)
征服(用力制服)。征讨。征伐。征战(出征作战)。南征北战
征兵。征募(招募兵士)。征集兵马
征税。征粮
征求。征稿。征婚。征聘(招聘)。征询(征求意见)
征引(引用,引证)。信而有征
特征。征候
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!