Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 微茫
Pinyin: wēi máng
Meanings: Very faint, difficult to grasp., Rất mỏng manh, khó nắm bắt., ①迷漫而模糊。[例]烟涛微茫信难求。——唐·李白《梦游天姥吟留别》。[例]月色微茫。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 彳, 汒, 艹
Chinese meaning: ①迷漫而模糊。[例]烟涛微茫信难求。——唐·李白《梦游天姥吟留别》。[例]月色微茫。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường dùng để diễn tả trạng thái trừu tượng như hy vọng, khả năng...
Example: 希望在远方显得微茫。
Example pinyin: xī wàng zài yuǎn fāng xiǎn de wēi máng 。
Tiếng Việt: Hy vọng ở phương xa dường như rất mỏng manh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất mỏng manh, khó nắm bắt.
Nghĩa phụ
English
Very faint, difficult to grasp.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迷漫而模糊。烟涛微茫信难求。——唐·李白《梦游天姥吟留别》。月色微茫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!