Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 微笑
Pinyin: wēi xiào
Meanings: To smile gently., Cười nhẹ, mỉm cười., ①略有笑容。[例]用微笑掩饰他的窘迫。*②不明显的、不出声的笑。[例]甜密的微笑。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 彳, 夭, 竹
Chinese meaning: ①略有笑容。[例]用微笑掩饰他的窘迫。*②不明显的、不出声的笑。[例]甜密的微笑。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong câu miêu tả hành động hoặc biểu cảm.
Example: 她轻轻地对我微笑。
Example pinyin: tā qīng qīng dì duì wǒ wēi xiào 。
Tiếng Việt: Cô ấy nhẹ nhàng mỉm cười với tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cười nhẹ, mỉm cười.
Nghĩa phụ
English
To smile gently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
略有笑容。用微笑掩饰他的窘迫
不明显的、不出声的笑。甜密的微笑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!